Kết quả tra cứu mẫu câu của 鈍い
頭
の
鈍
い
男
Anh chàng ngu ngốc/ thằng đần .
太鼓
の
鈍
い
音色
Âm đục của trống
動
きが
鈍
い
官僚的
な
巨大複合企業
Doanh nghiệp to lớn nhưng quan liêu, chậm chạp
全体的
に
鈍
いくせに、
意外
なところに
鋭
いよね。
Mặc dù buồn tẻ ở hầu hết mọi khía cạnh, nhưng bạn sắc sảo đến mức không ngờ tớicác vấn đề.