Kết quả tra cứu mẫu câu của 鉄筋コンクリート
鉄筋コンクリート
の
ビル
Nhà bê tông cốt thép .
鉄筋コンクリート
の
壁
Những bức tường bêtông cốt thép
その
家
は
一部
が
鉄筋コンクリート
でできている。
Căn nhà đó có một phần được xây bằng bê tông cốt thép. .
ここでは
決
して、
レンガ
は
鉄筋コンクリート
の
代
わりになりません。
Gạch không bao giờ thay thế bê tông sắt ở đây.