Kết quả tra cứu mẫu câu của 鉢
頭痛鉢巻
Giải băng quấn khi đau đầu
植木鉢
が
歩道
に
落
ちて
ガチャン
と
割
れた。
Chậu hoa rơi xuống vỉa hè.
植木鉢
をいくつか
買
ってきて
廊下
に
置
こう。
Để tôi mua vài chậu cây cảnh về đặt ngoài hành lang.
ガラス鉢
の
中
の
金魚
Cá vàng ở trong bể