Kết quả tra cứu mẫu câu của 銀行員
銀行員
は
強盗犯
に
背中
に
ナイフ
を
突
きつけられて
震
え
上
がった。
Nhân viên ngân hàng run bắn cả lên khi bị tên cướp gí dao vào lưng.
私
は
銀行員
です。
Tôi là nhân viên ngân hàng.
彼
は
銀行員
です。
Anh ấy là nhân viên ngân hàng.
母
は
銀行員
です。
Mẹ tôi là nhân viên ngân hàng.