Kết quả tra cứu mẫu câu của 銀行預金
彼
は
銀行預金
が
相当
ある。
Anh ta có rất nhiều tiền trong ngân hàng.
現金
がなくなっても、あなたは
銀行預金
をあてにできる。
Nếu bạn hết tiền mặt, bạn có thể mất khoản tiết kiệm trong ngân hàng.
給料
を
使
い
果
たしてしまったが、
私
にはいざというときに
頼
る
銀行預金
がある。
Tôi đã sử dụng hết tiền lương của mình, nhưng tôi có tài khoản ngân hàng của mình để khôi phục lại.