Kết quả tra cứu mẫu câu của 銃弾
銃弾
を
多数打
ち
込
まれた
遺体
Thi thể (thi hài) găm nhiều đạn
銃弾
が
胸
を
貫通
し、
彼
は
危篤状態
に
陥
った。
Viên đạn xuyên qua ngực khiến anh ta rơi vào tình trạng nguy kịch.
(
銃弾
が
当
たって)〜から
吹
き
飛
ぶ
Viên đạn bay ra từ ~
弾丸
[
銃弾
]が
空中
を
切
り
裂
く。
Viên đạn xé không khí..