Kết quả tra cứu mẫu câu của 銅像
銅像
を
鋳
る
Đúc tượng đồng
銅像
が
粉々
になった。
Bức tượng đồng bị vỡ thành nhiều mảnh.
銅像
の
完成
はその
彫刻家
に
名誉
となった。
Việc hoàn thành bức tượng đồng đã ghi công cho nhà điêu khắc.
その
銅像
を
遠
くから
見
るとかなり
素敵
に
見
えます。
Bức tượng đồng nhìn từ xa khá đẹp mắt.