Kết quả tra cứu mẫu câu của 銭湯
近所
の
銭湯
で
熱
いお
湯
につかるのが
大好
きだ
Tớ thích tắm nước nóng ở nhà tắm công cộng gần đây .
留桶
は、
江戸時代
の
銭湯
で
使
われた
特別
な
桶
です。
Tomeoke là một loại thùng đặc biệt được sử dụng trong các nhà tắm công cộng vào thời kỳ Edo.
彼
は
毎週湯銭
を
払
って
銭湯
に
通
っている。
Anh ấy trả phí tắm ở nhà tắm công cộng hàng tuần và thường xuyên đến đó.