Kết quả tra cứu mẫu câu của 鋳物
鋳物工場
の
労働者
Công nhân (người lao động) làm việc trong xưởng đúc .
鋳物
が
金型
からすっぽりとれた。
Vật đúc ra khỏi khuôn một cách sạch sẽ.
日本鋳物中子工業会
Hiệp hội các ngành công nghiệp lõi đúc của Nhật Bản
その
鋳物工場
は、
私
の
ヨット
のいかりの
索止
めを
製造
してくれた
Xưởng đúc đó đã sản suất cọc đầu dây mỏ neo cho chiếc thuyền buồm nhỏ của tôi