Kết quả tra cứu mẫu câu của 錠
錠
を
外
す
Lấy cái đinh ra
錠
が
壊
れている。
Ổ khóa bị hỏng.
錠剤
のおかげで
痛
みがなくなった。
Vì những viên thuốc tôi uống, cơn đau đã biến mất.
錠
そのものは
普通
の
シリンダー錠
ですから、
ドア
を
閉
めたら
オートロック
するということはありません。
Bản thân khóa là một khóa xi lanh bình thường nên nó không tự động khóakhi bạn đóng cửa.