Kết quả tra cứu mẫu câu của 錯乱
今
は
フレッド
の
錯乱
が
治
まって
静
かに
眠
っています。
Sự kích động của Fred giờ đã giảm bớt và anh ấy đang ngủ yên.
かれは
一時的
に
精神
が
錯乱状態
になった。
Anh ta tạm thời trở nên loạn trí.
猫
が
死
んだ
時
、
ダイアナ
は
錯乱状態
になった。
Khi con mèo của cô ấy chết, Diana đã tan thành từng mảnh.
その
老人
はぼけていて,
頭
が
錯乱
している。
Ông già đó già yếu nên đầu óc bị lẫn. .