Kết quả tra cứu mẫu câu của 録画する
ビデオカメラ
から
録画
する
Ghi từ máy quay video .
〜との
インタビュー
を
録画
する
Ghi lại buổi ghi âm với ..
毎週テレビガイド
を
見
て、
録画
する
番組
を
決
めている。
Mỗi tuần, tôi xem lịch truyền hình để quyết định chương trình nào sẽ ghi lại.
新
しい
ハードディスクレコーダー
を
買
って
テレビ番組
を
録画
することにした。
Tôi đã quyết định mua một đầu ghi đĩa cứng mới để ghi lại các chương trình truyền hình.