Kết quả tra cứu mẫu câu của 録音する
...との
会話
をこっそりと
録音
する
Ghi âm trộm cuộc hội thoại với... .
その
スタジオ・エンジニア
は、
新曲
を
録音
するために
テープレコーダー
を
オン
にした
Kỹ thuật viên thu âm đó đã bật máy thu băng để ghi âm bài hát mới .
彼
は
カセットレコーダー
を
使
って、
自分
の
声
を
録音
するのが
好
きです。
Anh ấy thích sử dụng máy cátxét để ghi âm giọng nói của mình.