Kết quả tra cứu mẫu câu của 鍵束
鍵束
の
ジャラジャラ
いう
音
Âm thanh leng keng của chùm chìa khóa .
鍵束
を
ジャラジャラ
と
鳴
らす
Lắc chùm chìa khóa làm phát ra âm thanh xủng xoẻng
鍵束
をがちゃがちゃさせる
Lắc chìa khóa kêu lanh canh
大
きな
鍵束
Chùm chìa khóa to