Kết quả tra cứu mẫu câu của 鎌倉
鎌倉
に
住
んで12
年
になる。
Tôi đã sống ở Kamakura mười hai năm.
鎌倉
は
源氏
ゆかりの
地
です。
Kamakura là một nơi được ghi nhận có liên quan đến gia đình Genji.
彼女
は
鎌倉
の
海
の
近
くで、
夫
といっしょに
幸
せな
生活
をおくっています。
Cô ấy đang có một cuộc sống hạnh phúc với người chồng gần biển ở Kamakura.
京都
とか
鎌倉
といった
古
い
町
には
寺
が
多
い。
Ở những thành phố cổ như Kyoto hay Kamakura có rất nhiều chùa.