Kết quả tra cứu mẫu câu của 鎖す
門
を
閉鎖
する
Phong bế cổng lớn .
交通
を
封鎖
する
Phong tỏa giao thông .
北米販売営業所
を
閉鎖
する
Đóng cửa trụ sở kinh doanh tại Bắc Mỹ
廃坑
となった
鉱山
は
危険
なので
閉鎖
すべきだ
Mỏ khoáng hoang là nơi rất nguy hiểm và nên bị đóng cửa.