Kết quả tra cứu mẫu câu của 鎮圧する
暴動
を
鎮圧
するためにただちに
軍隊
が
派遣
された。
Quân đội nhanh chóng được gọi đến để dập tắt cuộc bạo động.
その
暴動
を
鎮圧
するには
長
い
時間
がかかるだろう。
Sẽ mất nhiều thời gian để đàn áp cuộc nổi dậy.
その
反乱
を
鎮圧
するために
軍隊
の
出動
が
要請
された。
Quân đội được gọi đến để đàn áp cuộc nổi dậy.
政府当局
は
暴動
を
鎮圧
するために
軍
を
出動
させました。
Các nhà chức trách đã gửi quân đến để dập tắt bạo loạn.