Kết quả tra cứu mẫu câu của 長い間
長
い
間彼女
をまった。
Tôi đã đợi cô ấy rất lâu.
長
い
間
、
人間
は
病気
と
戦
ってきた。
Từ bao đời nay, con người đã chiến đấu chống lại bệnh tật.
長
い
間
〜を
待
ちこがれる
Mong đợi ~ trong thời gian dài
長
い
間
、
首都
は
クスコ
だった。
Thủ đô của họ là Cuzco trong nhiều năm.