Kết quả tra cứu mẫu câu của 長官
長官
は
彼
に
全権
を
委任
した。
Thống đốc đã đầu tư cho anh ta toàn quyền.
国務長官
は
対外関係
を
統括
する。
Bộ trưởng Ngoại giao điều hành các hoạt động đối ngoại.
特許庁長官
Cơ quan chứng nhận bằng sáng chế
気象庁長官
Trưởng nha khí tượng .