Kết quả tra cứu mẫu câu của 長期計画
長期計画
を
作成
するのは
大変
な
作業
だ。
Việc lên kế hoạch dài hạn thật là khó khăn và vất vả .
道路長期計画
の
達成
のために
法律
で
特定財源
として
扱
われる
Được xem là nguồn tài chính đặc biệt hợp pháp cho việc hoàn thành kế hoạch xây đường dài hạn .
短期計画
と
長期計画
は、
分
けて
考
える
必要
がある。
Cần phải phân biệt được sự khác nhau giữa kế hoạch dài hạn và kế hoạch ngắn hạn
政府
は
輸入自由化
の
長期計画
を
発表
した。
Chính phủ đã tuyên bố một kế hoạch dài hạn cho việc tự do hóa nhập khẩu. .