Kết quả tra cứu mẫu câu của 長期間
長期間
にわたって
変形
する
Có thể biến dạng do trải qua một thời gian dài.
長期間
の
練習
が
彼
が
流暢
な
英語
を
話
すことを
可能
にした。
Quá trình luyện tập lâu dài đã giúp anh ấy có thể nói tiếng Anh trôi chảy.
できるだけ
長期間滞在
したいです。
Tôi muốn ở lại càng lâu càng tốt.
この
床
ずれの
原因
は、
長期間
の
寝
たきりによるものです。
Nguyên nhân của lở loét này là do nằm liệt giường trong thời gian dài.