Kết quả tra cứu mẫu câu của 長老
彼
はもちろん
村
の
最長老
だ。
Không nghi ngờ gì nữa, ông là người đàn ông lớn tuổi nhất trong làng.
私
たちの
グループ
には_
歳
の
長老
[
年長者
]がいる。
Nhóm của chúng tôi có một bác đã lớn tuổi, năm nay bác đã~tuổi rồi.