Kết quả tra cứu mẫu câu của 長足
長足
の
進歩
を
遂
げる
Tạo những bước tiến lớn .
それ
以来
、
長足
の
進歩
が
見
られる。
Kể từ đó chúng ta đã có được những tiến bộ rất lớn. .
彼
の
最近作
の
小説
は
以前
のに
比
べて
長足
の
進歩
を
示
している。
Cuốn tiểu thuyết mới nhất của ông đánh dấu một bước tiến vượt bậc so với những cuốn trước của ông.