Kết quả tra cứu mẫu câu của 門前
門前
の
小僧習
わぬ
経
を
読
む。
Người hầu gái của một vị thánh trích dẫn tiếng Latinh.
正門前
には、まだ
人
の
姿
もない。
Vẫn chưa có ai ở trước cổng chính.
寺
の
門前
には、
多
くの
観光客
が
集
まっていました。
Trước cổng chùa có rất nhiều khách du lịch tụ tập.
でもたいがせいもんぜんにすわりこむ。
デモ隊が正門前に座り込む