Kết quả tra cứu mẫu câu của 門番
門番
は
門
を
通
りぬけるのを
許
してくれた。
Người gác cổng cho phép tôi qua cổng.
門
から
入
りかけていた
婦人
とその
門番
に
止
められた。
Người phụ nữ và con chó của cô ấy đang đi vào cổng đã bị chặn lại bởingười gác cổng.