Kết quả tra cứu mẫu câu của 閃
閃光灯火進入方式
Hệ thống tiếp cận bằng đèn điện tử flash
彼女
は
稲妻
の
閃光
を
見
て
悲鳴
をあげた。
Cô hét lên trước tia chớp.
アジア
の
宗教
から
閃
きを
得
て、
彼
は
複数
の
素晴
らしい
彫刻
を
生
み
出
した。
Các tôn giáo châu Á truyền cảm hứng cho ông để tạo ra các tác phẩm điêu khắc lộng lẫy.
西
の
空
で
時々電光
が
閃
いた
Ở phương bắc thỉnh thoảng lại có ánh chớp loé sáng