Kết quả tra cứu mẫu câu của 開催
〜が
開催
する
技能競技会
Hội thi tay nghề do ~ tổ chức
毎年開催
される
アートフェア
には、
多
くの
アーティスト
や
ギャラリー
が
参加
します。
Hội chợ nghệ thuật diễn ra hàng năm thu hút nhiều nghệ sĩ và phòng trưng bày tham gia.
毎年開催
される
アイステズボド
では、
音楽
や
詩
の
コンテスト
が
行
われ、
参加者
は
自分
の
才能
を
披露
します。
Tại lễ hội Eisteddfod được tổ chức hằng năm, người ta mở các cuộc thi về âm nhạc và thơ, người tham gia sẽ được thể hiện tài năng của mình.
ある
町
で
開催
された
博覧会
Hội chợ triển lãm được tổ chức ở một thành phố nào đó