Kết quả tra cứu mẫu câu của 開催する
〜が
開催
する
技能競技会
Hội thi tay nghề do ~ tổ chức
今度講習会
を
開催
することになりました。ご
参加
いただけたら
幸
いでございます。
Dịp này, chúng tôi quyết định tổ chức một buổi hội thảo. Sẽ thật hân hạnh nếu có chị tham gia.
年次株主総会
を
開催
する
Khai mạc hội nghị cổ đông thường niên
あの
グループ
は
近
く
開催
する
パーティー
についての
打
ち
合
わせをしようとした。
Cả nhóm đang lên kế hoạch cho một buổi bò để nói về bữa tiệc sắp tới.