Kết quả tra cứu mẫu câu của 開催する
〜が
開催
する
技能競技会
Hội thi tay nghề do ~ tổ chức
年次株主総会
を
開催
する
Khai mạc hội nghị cổ đông thường niên
あの
グループ
は
近
く
開催
する
パーティー
についての
打
ち
合
わせをしようとした。
Cả nhóm đang lên kế hoạch cho một buổi bò để nói về bữa tiệc sắp tới.
英語活動
の
公開
を9
月
に
開催
する
物賭
する。
Chương trình Tiếng Anh Open House sẽ diễn ra vào tháng 9.