Kết quả tra cứu mẫu câu của 開拓する
荒野
を
開拓
する。
Vun hoang vu.
進路
を
開拓
するという
同
じ
目標
を
持
った
仲間同士
が
協力
する。
Những người đồng hành cùng mục tiêu, xây dựng tương lai của chính họ, hãy hợp tác vớinhau.
植民地
を
開拓
する
Khai thác thuộc địa .
〜の
分野
を
開拓
する
Khai thác lĩnh vực 〜