Kết quả tra cứu mẫu câu của 開放された
日本
は
金融市場
を
開放
するように
アメリカ
の
圧力
を
受
けた。
Nhật Bản chịu áp lực của Mỹ trong việc mở cửa thị trường tài chính.
外国製品
にもっと
市場
を
開放
する
Mở cửa thị trường hơn nữa để cho hàng hóa nước ngoài có thể thâm nhập vào
その
小学校
は
日曜日
には
校庭
を
一般
の
人
に
開放
する。
Trường tiểu học này mở cửa cho tất cả mọi người vào sân trường vào ngày chủ nhật.
〜が
最近開放
されたことを
歓迎
する
Hoan ngêng việc mở cửa gần đây của ~