Kết quả tra cứu mẫu câu của 開通
開通区間
Khoảng cách giao thông
橋
は
開通
している。
Cầu đã thông xe.
下鉄
が
開通
して
商店街
は
潤
った.
Đường sắt khai thông xong thì hàng quán cũng phát triển phong phú. .
不通区間
の
開通
の
見込
みはまだない。
Hiện tại, không có hy vọng rằng phần đã đóng sẽ được mở lại.