Kết quả tra cứu mẫu câu của 閑
閑散期
に
Vào lúc (vào mùa) yên tĩnh (nhàn rỗi)
閑地
に
就
く
Sống cuộc sống an nhàn .
閑静
な
住宅地
に
建
つ
家
Ngôi nhà nằm trong khu vực yên tĩnh
閑散
とした
夏休
みの
校庭
Thời gian nghỉ hè vườn trường rất vắng vẻ