Kết quả tra cứu mẫu câu của 閑古鳥
ウチ
だって
閑古鳥
が
鳴
くような
カツカツ
の
状態
だから、
バイト
を
雇
う
余裕
なんてない。
Chúng tôi đang ở trong tình trạng tụt dốc, hầu như không thể cải thiện được, vì vậy chúng tôi chắc chắn không có lợi nhuận đểđảm nhận một công nhân bán thời gian.
ど
ー
すんの、このお
店
!
完ッ全
に
閑古鳥
がなっちゃってるじゃない。
Chuyện gì đã xảy ra với nơi này ?! Nó hoàn toàn chết!