Kết quả tra cứu mẫu câu của 間の間
1
年間
の
間
に
息子
は
頑強
になった。
Trong vòng một năm, con trai tôi ngày càng khỏe mạnh.
ギャング仲間
の
間
では
ダン
で
通
っていた。
Trong số các băng đảng xã hội đen anh ta đi qua Dan.
たくさんの
本
を
通勤時間
の
間
に
読
む
Đọc rất nhiều sách trong khoảng thời gian đi làm .