Kết quả tra cứu mẫu câu của 間一髪
間一髪
、
列車
に
間
に
合
った
Vừa kịp xe lửa .
間一髪
!
危
ないところでした。
Đó là một cuộc gọi gần.
間一髪
のところで
彼
は
助
かった。
Anh ấy đã được cứu bởi một sợi tóc.
牛
は
間一髪
のところで
衝突
をまぬがれた。
Con bò lỡ bị râu ria đâm trúng.