Kết quả tra cứu mẫu câu của 間半
一時間半
もずっと
待
っていたのです。
Tôi đã đợi một tiếng rưỡi.
私
は1
時間半
も
待
っている。
Tôi đã đợi một tiếng rưỡi.
彼
は
毎日
1
時間半勉強
した。
Anh ấy học một tiếng rưỡi mỗi ngày.
試験時間
は2
時間半
だった。
Kỳ thi kéo dài hai tiếng rưỡi.