Kết quả tra cứu mẫu câu của 間抜け
君
が
間抜
けだったおかげで、
僕
たちはその
試合
に
負
けたんだ。
Nhờ sự ngu ngốc của bạn, chúng tôi đã thua trò chơi.
実際彼
は
間抜
けに
見
えた。
Trên thực tế, anh ta trông thật ngớ ngẩn.
彼女
は
彼
を
間抜
けな
人間
とみなした。
Cô coi anh như một kẻ ngu ngốc.
彼
は
先生
に
間抜
けな
質問
をした。
Anh hỏi giáo viên của mình những câu hỏi ngu ngốc.