Kết quả tra cứu mẫu câu của 間歩
長
い
間歩
いたので
疲
れた。
Chúng tôi đã mệt mỏi sau chuyến đi bộ dài của chúng tôi.
長
い
間歩
いたので
ハラペコ
でしょう。
Chắc bây giờ bạn đang chết đói sau chuyến đi bộ dài của mình.
1
時間歩
いたら
目的地
に
着
いた。
Tôi đã đến đích sau khi đi bộ 1 giờ đồng hồ.
長時間歩
くと
踵
にたこができる。
Nếu bạn đi bộ nhiều, bạn sẽ hình thành vết chai ở gót chân.