Kết quả tra cứu mẫu câu của 間水
彼
は3
分間水
にもぐっていた。
Anh ấy đã ở dưới nước trong ba phút.
くじらは
長
い
間水
に
潜
っていられる。
Cá voi có thể bị ngập nước trong một thời gian dài.
キャメル
は
数日間水
なしでも
平気
だ
Lạc đà có thể nhịn khát nhiều ngày