Kết quả tra cứu mẫu câu của 間髪
間髪
を
入
れず、
迅速
かつ
的確
な
応対
、
畏
れ
入
ります。
Một câu trả lời chính xác, nhanh như chớp. Tôi có thể nói gì?
彼女
は
長
い
間髪
に
クシ
を
入
れていた。
Cô ấy đã chải tóc của mình trong một thời gian dài.