Kết quả tra cứu mẫu câu của 関連する
関連
する
基準
の
公布
Công bố (ban hành) tiêu chuẩn liên quan .
関連
する
要因
が
複雑
に
絡
み
合
う
Những yếu tố liên quan gắn chặt với nhau một cách phức tạp
〜に
関連
する
問題
について
詳細
に
記述
する
Ghi chép tỉ mỉ về vấn đề liên quan đến ~ .
品質保証
に
関連
する
経費
Chi phí liên quan đến đảm bảo chất lượng .