Kết quả tra cứu mẫu câu của 防犯
防犯カメラ
に
映
る
Bị bắt bởi camera chống tội phạm. .
防犯カメラ
の
映像
から
人
の
身元
を
割
り
出
す
Nhận dạng ai đó từ hình ảnh của camera chống tội phạm.
まずは
防犯意識
をしっかり
持
ちましょう!
出
かける
前
には
戸締
りを!
Đầu tiên hãy ghi nhớ chắc chắn việc phòng chống tội phạm! Trước khi ra ngoài, hãy khóa cửa lại!
東京
に
対
して、
防犯
はそんなに
大
きい
問題
ではないです。
Đối với Tokyo, phòng chống tội phạm không phải là vấn đề lớn.