Kết quả tra cứu mẫu câu của 阻
悪弊
を
阻止
する
Phòng chống tệ nạn
進歩
を
阻止
します
Cản trở sự tiến bộ
その
険阻
はとても
高
いから、
皆
さんは
自分
の
手
をよじ
登
れば
Bởi vì con dốc quá cao nên mọi người phải trèo bằng tay của mình .
行
く
手
を
阻
んだものは、
高
さ1
メートル足
らずの
石壁
でした。
Thứ chắn lối đi của tôi là một bức tường đá cao chưa đầy 1 mét.