Kết quả tra cứu mẫu câu của 阻止する
悪弊
を
阻止
する
Phòng chống tệ nạn
その
病気
の
流行
を
阻止
する
Ngăn chặn dịch bệnh
少数党
はその
法案
を
阻止
するため、
最後
まで
頑張
りました。
Đảng thiểu số đã thực hiện một nỗ lực cuối cùng để chặn việc thông qua các dự luật.
(
人
)が〜するのを
阻止
するために
何
のためらいもなく
武力
による
威嚇行為
に
出
る
Không ngần ngại đưa ra lời đe dọa sử dụng vũ lực để ngăn cản (ai đó) làm ~