Kết quả tra cứu mẫu câu của 降りる
バス
を
降
りると、
彼
に
出会
った。
Vừa xuống xe buýt thì tôi đụng mặt anh ta.
競走
から
降
りる
Rớt lại từ cuộc cạnh tranh
次
の
駅
で
降
りるつもりだ。
Tôi sẽ xuống ở trạm tiếp theo.
次
が
君
の
降
りる
駅
です。
Trạm tiếp theo là nơi bạn xuống.