Kết quả tra cứu mẫu câu của 降ろす
起重機
を
降
ろす
Lấy ra khỏi máy bay chở hàng
スクールバス
は
生徒
を
降
ろすために
止
まった。
Chiếc xe buýt của trường học dừng xe để cho học sinh xuống xe.
この
搬入口
は、
トラック
が
荷物
を
降
ろすために
使用
されます。
Cửa nhập hàng này được sử dụng để xe tải dỡ hàng hóa.
手
を
貸
してそのお
婆
さんを
バス
から
降
ろす
Giúp bà cụ xuống xe buýt .