Kết quả tra cứu mẫu câu của 降下
医師
は
彼
に
血糖降下剤
を
処方
して、
血糖値
を
コントロール
するよう
指示
した。
Bác sĩ đã kê đơn thuốc hạ đường huyết cho anh ấy và hướng dẫn kiểm soát mức đường huyết.
ホノルル着陸
のため
降下
を
始
めます。
Chúng ta sẽ bắt đầu đi xuống Honolulu.
ワシ
は
獲物
めがけて
急降下
した。
Con đại bàng lao vào con mồi.
その
大型機
は
鋭
い
音
を
立
ててほとんど
直角
に
降下
した。
Chiếc máy bay khổng lồ lao xuống trong một cú bổ nhào gần như thẳng đứng.