Kết quả tra cứu mẫu câu của 降下
医師
は
彼
に
血糖降下剤
を
処方
して、
血糖値
を
コントロール
するよう
指示
した。
Bác sĩ đã kê đơn thuốc hạ đường huyết cho anh ấy và hướng dẫn kiểm soát mức đường huyết.
ホノルル着陸
のため
降下
を
始
めます。
Chúng ta sẽ bắt đầu đi xuống Honolulu.
ワシ
は
獲物
めがけて
急降下
した。
Con đại bàng lao vào con mồi.
大気圏内核実験
の
影響
で、
放射性降下物
が
地球全体
に
広
がった。
Do các vụ thử hạt nhân trong khí quyển, bụi phóng xạ đã lan rộng khắp toàn cầu.