Kết quả tra cứu mẫu câu của 降水
降水
(
量
)
不足
Thiếu mưa
降水確率予報
Dự báo xác suất có mưa
降水量
と
温度
の
関係
を
示
す
図
Sơ đồ biểu thị mối quan hệ giữa lượng kết tủa và nhiệt độ .
今夏
の
降水量
は
普通
でなかった。
Mùa hè năm nay chúng tôi có một lượng mưa bất thường.