Kết quả tra cứu mẫu câu của 限り
3
月限
りでこの
クラス
はなくなります。
Hết tháng 3, lớp học này sẽ không còn nữa.
当日限
り
往復切符
Vé khứ hồi đi trong ngày
3
月限
りでこの
クラス
はなくなります。
Hết tháng 3 thì lớp học này sẽ dừng lại.
嬉
しい
限
りだ.
Vô cùng hạnh phúc