Kết quả tra cứu mẫu câu của 限りだ
嬉
しい
限
りだ.
Vô cùng hạnh phúc
湖
での
一日
は
楽
しい
限
りだった。
Ngày ở hồ là niềm vui nhất từ trước đến nay.
合格
できなくて、がっかりの
限
りだ。
Tôi vô cùng thất vọng vì không thể vượt qua bài kiểm tra.
クリスマスイブ
に
一人
でいるのはさびしい
限
りだ。
Thật quá buồn nếu bạn phải đón Giáng sinh một mình.